Bàn phím:
Từ điển:
 
king /kiɳ/

danh từ

  • vua, quốc vương

Idioms

  1. King's bounty
    • trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba
  2. King's colour
    • lá cờ của nhà vua
    • (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...)
      • an oil king: vua dầu lửa
    • chúa tể (loài thú, loài chim)
      • king of beast: chúa tể các loài thú (sư tử)
      • king of birds: chúa tể các loài chim (đại bàng)
      • king of metals: vàng
    • (đánh cờ) quân tướng, quân chúa
    • (đánh bài) lá bài K
    • loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả)
  3. King's highway
    • con đường chính (thuỷ bộ)
  4. Kings' (Queen's) weather
    • thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn
  5. the King of day
    • mặt trời
  6. the King of glory)of heaven, of kings)
    • (tôn giáo) Chúa
  7. the King of Terrors
    • thần chết
  8. to turn King's (Queen's) evidence
    • (xem) evidence
  9. tragedy king
    • diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)

nội động từ

  • làm vua, trị vì
  • làm như vua, làm ra vẻ vua

ngoại động từ

  • tôn lên làm vua

Idioms

  1. to king it
    • làm như vua, làm ra vẻ vua