Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiệt quệ
kiệt sức
kiệt tác
Kiệt Trụ
Kiệt Trụ
kiệt xuất
kiêu
kiêu binh
kiêu căng
kiêu dũng
kiêu hãnh
kiêu kỳ
kiêu ngạo
kiều
kiều bào
kiều cư
kiều dân
kiều diễm
kiều dưỡng
kiều nương
Kiều Tùng
kiều tử
Kiều tử
kiểu
kiểu cách
kiểu mẫu
kiểu sức
kiếu
kiệu
kiệu bát cống
kiệt quệ
tt. Suy sút, tàn tạ tới mức tột cùng: Nền kinh tế kiệt quệ vì chiến tranh Bệnh tật đã làm bác ấy kiệt quệ sức lực.