Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiện khang
kiện nhi
kiện toàn
kiện tụng
kiện tướng
kiêng
kiêng cữ
kiêng dè
kiêng khem
kiêng nể
kiềng
kiểng
kiễng
kiếng
kiếp
kiếp người
kiếp trước
kiết
kiết cú
kiết xác
kiệt
kiệt lực
kiệt quệ
kiệt sức
kiệt tác
kiệt xuất
kiêu
kiêu binh
kiêu căng
kiêu hãnh
kiện khang
(trang trọng) Well, healthy
Mong rằng bác vẫn kiện khang
:
I hope you a well as usual