Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kiểu cách
kiểu mẫu
kiểu sức
kiếu
kiệu
kiệu bát cống
kiệu tay
Kim
kim
kim anh
Kim âu, Hoa Nhai
kim bản vị
kim băng
kim cải
kim chỉ
kim chỉ nam
kim cổ
kim cúc
kim cương
kim đan
kim đồng
kim hoàn
kim hoàn
kim khánh
kim khí
kim loại
Kim môn
kim môn
kim ngân
kim ngân
kiểu cách
1. d. Kiểu mẫu và cách thức. 2. t. Giả làm ra bộ thế này thế khác: Con nhà phong kiến thì kiểu cách lắm.