Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khuyến thiện
khuyết
khuyết danh
khuyết điểm
khuyết nghi
khuyết tịch
khuynh
khuynh đảo
khuynh gia bại sản
khuynh hướng
khuynh loát
khuynh thành
Khuynh thành
khuynh thành
khuỳnh
khuỷu
khuỵu
khư khư
khừ khừ
khử
khử ẩn số
khử độc
khử nước
khử o-xy
khử trùng
khử từ
khứ hồi
khứ lưu
khứa
khứng
khuyến thiện
Khuyên làm điều lành (cũ).