Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khum khum
khúm núm
khung
khung cảnh
khung cửi
khung thành
khùng
khủng bố
khủng bố trắng
khủng hoảng
khủng hoảng chính trị
khủng hoảng chu kỳ
khủng hoảng kinh tế
khủng hoảng nội các
khủng hoảng thiếu
khủng hoảng thừa
khủng khiếp
khủng khỉnh
khuôn
khuôn khổ
khuôn mẫu
khuôn mặt
khuôn phép
khuôn sáo
khuôn thiêng
khuôn trăng
khuôn trăng
khuôn vàng
khuôn xanh
khuôn xếp
khum khum
Hơi khum: Mui thuyền khum khum.