Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khuất mặt
khuất nẻo
Khuất Nguyên
khuất nhục
khuất núi
khuất phục
khuất tất
khuất thân
khuất tiết
khuây
khuây khỏa
khuấy
khuấy rối
khúc
Khúc biệt hạc
khúc chiết
khúc côn cầu
Khúc Giang Công
khúc kha khúc khích
khúc khích
khúc khuỷu
Khúc Nam Huân
khúc nhôi
khúc nôi
Khúc Phượng Cầu Hoàng
Khúc Quảng Lăng
Khúc trùng thanh dạ
khúc xạ
khục
khuê bổn
khuất mặt
Xa vắng: Khuất mặt cách lời.