Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khoảnh
khoảnh độc
khoảnh khắc
khoảnh khoái
khoát
khoát đạt
khoáy
khoăm
khoăm khoăm
khoằm
khoắng
khóc
Khóc dây cung
khốc hại
Khóc Lân
khốc liệt
khóc lóc
Khóc măng
khóc măng
khóc mướn
khốc quỷ kinh thần
khóc thầm
khóc than
khoe
khoe khoang
khoe mẽ
khoẻ
khỏe khắn
khỏe mạnh
khóe
khoảnh
d. Khu đất, thửa ruộng: Khoảnh vườn.
t. Chỉ biết mình, không nghĩ đến người khác, không hòa với mọi người: Bà ta khoảnh lắm có giúp đỡ ai đâu.