Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khoáng chất
khoáng dã
khoáng dật
khoáng đãng
khoáng đạt
khoáng địa
khoáng học
khoáng sản
khoáng vật
khoáng vật học
khoanh
khoanh bí
khoanh tay
khoanh vùng
khoảnh
khoảnh độc
khoảnh khắc
khoảnh khoái
khoát
khoát đạt
khoáy
khoăm
khoăm khoăm
khoằm
khoắng
khóc
Khóc dây cung
khốc hại
Khóc Lân
khốc liệt
khoáng chất
(địa) d. Chất vô cơ, không có đời sống, tức không có tổ chức và không sinh sản, rắn ở nhiệt độ thường, tạo thành vỏ Quả đất.