Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khi nào
khi nên
khi quân
khi quan
khi trá
khi trước
khi xưa
khì
khì khì
khỉ
khỉ cộc
khỉ già
khỉ gió
khí
khí bẩm
khí cầu
khí cầu máy
khí chất
khí cốt
khí cụ
khí cục
khí dụng
khí độ
khí động học
khí gió
khí giới
khí hậu
khí hậu học
khí hiếm
khí huyết
khi nào
ph. 1. Bao giờ, lúc nào: Khi nào đi cho tôi biết nhé! 2. Không bao giờ: Khi nào tôi lại nỡ làm thế.