Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khế
khé cổ
khế cơm
khế ước
khệ nệ
khẹc
khem
khen
khen ngợi
khen thưởng
khèn
khênh
khểnh
khệnh khạng
kheo khéo
kheo khư
khéo
khéo đấy
khéo ghét
khéo khỉ
khéo léo
khéo tay
khép
khép nép
khét
khét lèn lẹt
khét lẹt
khét mò
khét mù
khét tiếng
khế
d. Loài cây to, quả mọng có năm múi, vị thường chua, dùng ăn sống hay nấu canh.
d. Văn tự bán nhà, đất : Làm tờ khế bán đất.