Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khắc khổ
khắc khoải
khắc kỷ
khắc nghiệt
khắc phục
khắc sâu
khắc xương ghi dạ
khặc khừ
khăm
khăm khắm
khẳm
khắm
khắm lặm
khăn
khăn áo
khăn ăn
khăn chế
khăn chữ nhân
khăn chữ nhất
khăn đầu rìu
khăn đẹp
khăn gỗ
khăn gói
khăn khẳn
khăn mỏ quạ
khăn mùi soa
khăn ngang
khăn quàng
khăn quàng cổ
khăn san
khắc khổ
t. Tỏ ra chịu đựng nhiều khổ cực, chịu hạn chế nhiều nhu cầu trong cuộc sống, sinh hoạt. Sống khắc khổ. Vẻ mặt khắc khổ.