Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khát
khất
khất âm dương
khát khao
khất khứa
khất lần
khát máu
khất nợ
khát nước
khát sữa
khất thực
khát vọng
khau
khâu
khâu díu
khâu đột
khâu lược
khâu trần
khâu vá
khâu vắt
khẩu
khẩu chao
khẩu chiếm
khẩu cung
khẩu đầu
khẩu độ
khẩu đội
khẩu hiệu
khẩu khí
khẩu ngữ
khát
đgt. 1. Muốn uống nước: khát nước khát khao khát máu đói khát khao khát thèm khát. 2. Cảm thấy thiếu về nhu cầu và mong muốn có: khát tri thức khát mô. khát vọng.