Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khảo thí
khảo thích
khảo tra
kháo
kháp
khấp kha khấp khểnh
khấp khểnh
khấp khởi
khạp
khập khà khập khiễng
khập khiễng
khát
khất
khất âm dương
khát khao
khất khứa
khất lần
khát máu
khất nợ
khát nước
khát sữa
khất thực
khát vọng
khau
khâu
khâu díu
khâu đột
khâu lược
khâu trần
khâu vá
khảo thí
Thi cử nói chung.