Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khảo
khảo chứng
khảo cổ
khảo cổ học
khảo của
khảo cứu
khảo dị
khảo đính
khảo hạch
khảo khóa
khảo quan
khảo sát
khảo thí
khảo thích
khảo tra
kháo
kháp
khấp kha khấp khểnh
khấp khểnh
khấp khởi
khạp
khập khà khập khiễng
khập khiễng
khát
khất
khất âm dương
khát khao
khất khứa
khất lần
khát máu
khảo
đg. 1. Tìm tòi trong sách vở để nghiên cứu : Khảo về nguồn gốc truyện Kiều. 2. So sánh để biết hơn kém : Khảo giá hàng.
đg. Dùng cách tàn bạo để hỏi tội : Ai khảo mà xưng (tng).