Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khăng khít
khẳng định
khẳng kheo
khẳng khiu
khắp
khắp cả
khắp mặt
khắt khe
khê
khe
khe khắt
khe khẽ
Khe Tào múc nước
khè
khề khà
khè khè
khẽ
khế
khé cổ
khế cơm
khế ước
khệ nệ
khẹc
khem
khen
khen ngợi
khen thưởng
khèn
khênh
khểnh
khăng khít
tt. Có quan hệ gắn bó chặt chẽ với nhau: quan hệ khăng khít gắn bó khăng khít với nhaụ