Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
không tưởng
không vận
Khổng giáo
khổng giáo
khổng lồ
Khổng Minh
Khổng Tử
khổng tước
khống
khống cáo
khống chế
khống chỉ
Khơ-me (dân tộc)
Khơ-me Krôm
Khơ-mú (dân tộc)
Khơ-mú (tiếng)
khờ
khờ dại
khờ khạo
khờ khĩnh
khớ
khơi
khơi chừng
khơi mào
khởi binh
khởi công
khởi đầu
khởi điểm
khởi động
khởi hấn
không tưởng
Viển vông, không thiết thực. Chủ nghĩa xã hội không tưởng. Học thuyết xã hội chủ nghĩa đặt ra những kế hoạch cải tạo xã hội rộng lớn, không tính đến đời sống hiện thực của xã hội và đấu tranh giai cấp.