Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khé cổ
khế cơm
khế ước
khệ nệ
khẹc
khem
khen
khen ngợi
khen thưởng
khèn
khênh
khểnh
khệnh khạng
kheo khéo
kheo khư
khéo
khéo đấy
khéo ghét
khéo khỉ
khéo léo
khéo tay
khép
khép nép
khét
khét lèn lẹt
khét lẹt
khét mò
khét mù
khét tiếng
khêu
khé cổ
Se cổ lại vì ăn ngọt quá: Ăn mật đặc quá, khé cổ.