Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khát nước
khát sữa
khất thực
khát vọng
khau
khâu
khâu díu
khâu đột
khâu lược
khâu trần
khâu vá
khâu vắt
khẩu
khẩu chao
khẩu chiếm
khẩu cung
khẩu đầu
khẩu độ
khẩu đội
khẩu hiệu
khẩu khí
khẩu ngữ
khẩu phần
khẩu tài
khẩu trang
khẩu truyền
khẩu vị
khấu
kháu
khấu đầu
khát nước
Nói đánh xóc đĩa, thò lò... đã thua cay mà vẫn cố gỡ.