Bàn phím:
Từ điển:
 

khái quát

  • I đg. Thâu tóm những cái có tính chất chung cho một loạt sự vật, hiện tượng. Bản báo cáo đã khái quát được tình hình.
  • II t. Có tính chất chung cho một loạt sự vật, hiện tượng. Cách nhìn .