Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khách quan
khách sạn
khách sáo
khách thể
khách tình
khai
khai ấn
khai báo
khai bút
khai chiến
khai diễn
khai đao
khai giảng
khai hạ
khai hấn
khai hoa
khai hỏa
khai hóa
khai hoang
khai học
khai hội
khai huyệt
khai khẩn
khai khẩu
khai khoáng
khai mạc
khai mào
khai mỏ
khai mù
khai phá
khách quan
t. 1. Nói cái gì tồn tại ngoài ý thức con người : Sự thật khách quan. 2. Nói thái độ nhận xét sự vật căn cứ vào sự thực bên ngoài : Nhận định khách quan.