Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kha khá
khà
khả ái
khả dĩ
khả kính
khả năng
khả nghi
khả ố
Khả Pẻ
khả quan
khả thi
khả thủ
khả ước
khá
khá giả
khá tua
Khạ Quy
khấc
khác
khác biệt
khác chi
khác gì
khác nào
khác thường
khác xa
khạc
khạc nhổ
khách
khách địa
khách hàng
kha khá
Hơi khá : Học đã kha khá.