Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kỹ năng
kỹ nghệ
kỹ nữ
kỹ sư
kỹ thuật
kỹ xảo
ký
ký chú
ký chú đinh ninh
ký giả
ký hiệu
ký họa
ký kết
ký lục
ký ngụ
ký nhận
ký ninh
ký-ninh
ký sinh
ký sự
ký táng
ký tắt
ký thác
ký túc
ký ức
kỵ
kỵ binh
kỵ khí
kỵ mã
kỵ sĩ
kỹ năng
Khả năng (ngh. 2) ứng dụng tri thức khoa học vào thực tiễn.