|
joli
tính từ
- xinh, đẹp, xinh đẹp
- Jolie fille: cô gái xinh đẹp
- hay, tốt; khá
- De jolis vers: những câu thơ hay
- (mỉa mai) đẹp gớm, hay ho gớm, tệ hại
- joli à croquer: xem croquer
- joli comme un coeur: rất xinh; rất dễ yêu
phản nghĩa
=Laid
danh từ giống đực
- cái xinh đẹp
- c'est du joli!: đẹp mặt chửa!, hay ho gớm!
|