Bàn phím:
Từ điển:
 
invade /in'veid/

ngoại động từ

  • xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn
  • xâm phạm (quyền lợi...)
  • tràn lan, toả khắp
    • the smell of cooking invaded the house: mùi nấu thức ăn toả khắp nhà