Bàn phím:
Từ điển:
 
interest /'intrist/

danh từ

  • sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý
    • a question of great interest: một vấn đề đáng chú ý
  • sự thích thú; điều thích thú
  • tầm quan trọng
    • a matter of great interest: một việc quan trọng
  • quyền lợi; lợi ích, ích kỷ
    • to do something in (to) somebody's interest (s): làm gì vì lợi ích của ai
  • lợi tức, tiền lãi
  • tập thể cùng chung một quyền lợi
    • the steel interest: nhóm tư bản thép

Idioms

  1. to make interest with somebody
    • dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai

ngoại động từ

  • làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú
  • liên quan đến, dính dáng đến
    • the fight against aggression interests all peoples: sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc
  • làm tham gia
    • to interest a finacier in an undertaking: làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanh
Interest
  • (Econ) Tiền lãi, lãi suất.
interest
  • (toán kinh tế) lãi
  • compound i. lãi kép
  • simple i. lãi đơn