Bàn phím:
Từ điển:
 
insurrection

danh từ giống cái

  • sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa
    • Insurrection de paysans: cuộc khởi nghĩa nông dân
  • (nghĩa bóng) sự vùng dậy
    • Insurrection de la conscience: sự vùng dậy của lương tâm

phản nghĩa

=Soumission