Bàn phím:
Từ điển:
 
inch /intʃ/

danh từ

  • đảo nhỏ (Ê-cốt)

danh từ

  • insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
  • mức (nước, mưa...) một insơ
  • một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...); một bước
    • to ground: tranh chấp từng tất đất
    • not to yield (give way) an inch: không nhượng một bước
  • (số nhiều) tầm vóc
    • a man of your inches: người cùng tầm vóc như anh

Idioms

  1. by inches
  2. inch by inch
    • dần dần; tí một; từng bước
  3. every inch
    • về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như
      • to look every inch a sailor: trông hệt như một thuỷ thủ
  4. give him an inch and he'll take an ell
    • (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu
  5. within an inch of
    • suýt nữa, gần
      • to flog somebody within an inch of his life: đánh cho ai gần chết

động từ

  • đi lần lần, đi rất chậm, đi từng bước, dịch lần lần
    • to inch along the street: đi lần lần dọc theo phố
    • to inch one's way forward: tiến lên từng bước một