Bàn phím:
Từ điển:
 
huis

danh từ giống đực

  • (từ cũ, nghĩa cũ) cửa, cổng
    • à huis clos: kín, họp kín
    • Juger à huis clos: xử kín
    • le huis clos: việc xử kín