Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoa tiêu
Hoa Trời bay xuống
Hoa Tử vi trên ao Phượng Hoàng
hòa
hòa bình
hòa giải
hòa hợp
hòa khí
hoà Man
hòa nhã
hòa nhạc
hòa nhịp
hòa tan
hoà thân
hòa thuận
hỏa
hoả bài
hỏa châu
hỏa diệm sơn
hỏa hoạn
hỏa lực
hỏa pháo
hỏa táng
hỏa tiễn
Hoả tinh
hỏa xa
hóa
hóa chất
Hoá công
hóa đơn
hoa tiêu
dt (H. tiêu: xem xét) Người cầm lái máy bay hoặc tàu thuỷ: Mở một kì thi chọn hoa tiêu giỏi.