Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ho gà
hô hào
hô hấp
ho hen
hô hoán
ho lao
hồ
hò
hồ cầm
hồ cầm
hồ cầm một trương
Hồ Công
Hồ Công động
hồ dễ
Hồ Dương mơ Tống công
hồ đậu
hồ điệp
hồ điệp
Hồ điệp mộng
hồ đồ
hồ hải
hồ hởi
hồ khẩu
hò la
hồ lì
hồ linh
Hồ linh
hồ lô
hồ lơ
hồ ly
ho gà
dt Bệnh nhiễm trùng của trẻ em, có triệu chứng ho từng cơn, thường có tiếng rít: Bệnh ho gà có khi kéo dài hàng tháng.