Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiu quạnh
HIV
H'mông
Hning
hô
ho
hô danh
ho gà
hô hào
hô hấp
ho hen
hô hoán
ho lao
hồ
hò
hồ cầm
hồ cầm
hồ cầm một trương
Hồ Công
Hồ Công động
hồ dễ
Hồ Dương mơ Tống công
hồ đậu
hồ điệp
hồ điệp
Hồ điệp mộng
hồ đồ
hồ hải
hồ hởi
hồ khẩu
hiu quạnh
t. Vắng lặng và trống trải, gây cảm giác buồn, cô đơn. Vùng núi hiu quạnh. Cái hiu quạnh trong tâm hồn (b.).