Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hight
highway
highwayman
hijack
hijacker
hijacking
hike
hiker
hila
hilarious
hilariously
hilariousness
hilarity
hilary
hill
hill-billy
hill-station
hillbilly
hillfort
hilliness
hilling
hillness
hillo
hilloa
hillock
hillocky
hillside
hilltop
hilly
hilt
hight
/hait/
động tính từ quá khứ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca);(đùa cợt) gọi là, tên là