Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hích
hịch
Hịch tướng sĩ
hiềm nghi
hiềm oán
hiểm
hiểm ác
hiểm độc
hiểm họa
hiểm nghèo
hiếm
hiên
Hiên kỳ
hiên môn (hoặc viên môn)
hiên ngang
hiền
hiền hòa
hiền sĩ
hiền triết
hiền từ
hiển hách
hiển linh
hiển nhiên
hiến
hiến chương
hiến pháp
hiến phù
hiện
hiện diện
hiện đại
hích
đg. 1 Áp sát một bộ phận cơ thể vào, rồi dùng lực hất hoặc đẩy mạnh một cái. Hích khuỷu tay vào sườn bạn. Dùng bả vai hích một cái. 2 (id.). Như khích. Hích cho hai bên cãi nhau.