Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiệp định
hiệp đồng
hiệp hội
hiệp thương
hiệp ước
hiểu
hiểu biết
hiểu lầm
hiểu trang
hiếu
hiếu chiến
hiếu đễ
Hiếu hạnh đầu tứ khoa
hiếu sinh
hiếu sự
hiếu thảo
hiếu trung
hiếu tử
hiệu
hiệu chính
hiệu đính
hiệu lệnh
hiệu lực
hiệu nghiệm
hiệu quả
hiệu số
hiệu suất
hiệu trưởng
hình dáng
hình dạng
hiệp định
dt. Điều ước thông dụng do hai hay nhiều nước đã kí kết nhằm giải quyết những vấn đề chính trị, văn hoá, quân sự có liên quan: hiệp định hợp tác văn hoá giữa hai nước kí hiệp định.