Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiến chương
hiến pháp
hiến phù
hiện
hiện diện
hiện đại
hiện hành
hiện hình
hiện nay
hiện tại
hiện thân
hiện thực
hiện tình
hiện trạng
hiện tượng
hiện vật
hiếng
hiếp
hiếp dâm
hiệp
hiệp định
hiệp đồng
hiệp hội
hiệp thương
hiệp ước
hiểu
hiểu biết
hiểu lầm
hiểu trang
hiếu
hiến chương
d. 1 (cũ). Pháp luật cơ bản do nhà vua đặt ra, làm nền tảng cho việc chế định ra pháp luật. 2 Điều ước kí kết giữa nhiều nước, quy định những nguyên tắc và thể lệ về quan hệ quốc tế. Hiến chương Liên Hợp Quốc.