Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiến
hiến chương
hiến pháp
hiến phù
hiện
hiện diện
hiện đại
hiện hành
hiện hình
hiện nay
hiện tại
hiện thân
hiện thực
hiện tình
hiện trạng
hiện tượng
hiện vật
hiếng
hiếp
hiếp dâm
hiệp
hiệp định
hiệp đồng
hiệp hội
hiệp thương
hiệp ước
hiểu
hiểu biết
hiểu lầm
hiểu trang
hiến
đgt 1. Chuyển quyền sở hữu của mình sang quyền sở hữu của Nhà nước: Hiến ruộng cho Chính phủ cách mạng 2. Trình bày với nhiệt tâm của mình: Hiến kế cho Nhà nước 3. Trình một buổi văn nghệ: Đoàn ca múa hiến bà con một buổi đặc sắc.