Bàn phím:
Từ điển:
 

hét

  • 1 dt Loài chim nhỏ, lông đen, trông tựa con sáo, hay ăn giun: Muốn ăn hét, phải đào giun (tng).
  • 2 đgt Kêu to: Nghe bố nó hét, nó run lên.