Bàn phím:
Từ điển:
 
hen /hen/

danh từ

  • gà mái
  • (định ngữ) mái (chim)
  • (đùa cợt) đàn bà

Idioms

  1. like a hen with one chicken
    • tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít