Bàn phím:
Từ điển:
 
heel /hi:l/

danh từ

  • gót chân
  • gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân)
  • gót (giày, bít tất)
  • đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn)
  • (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ đê tiện, kẻ đáng khinh

Idioms

  1. Achilles' heel
    • gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương
  2. at somebody's heel
  3. at (on, upon) somebody's heels
    • theo sát gót ai
  4. to be carried with the heels foremost
    • đã cho vào sáu tấm đem đi
  5. to come to heel
    • lẽo đẽo theo sau chủ (chó)
  6. to come (follow) upon the heels of somebody
    • theo sát gót ai
  7. to cool (kick) one's heels
    • đứng chờ mỏi gối
  8. to be down at heel(s)
    • (xem) down
  9. to fling (pick) up one's heels
  10. to show a clean pair of heels
  11. to take to one's heels
    • vắt chân lên cỏ mà chạy; bỏ chạy
  12. to gets (have) the heels of somebody
  13. to show the heels to somebody
    • chạy vượt ai, chạy nhanh hơn ai
  14. hairy about (at, in) the heel
    • (xem) hairy
  15. head over heels
  16. heels over head
    • lộn tùng phèo
  17. the iron heel
    • gót sắt; sự áp chế tàn bạo
  18. to kick up one's heels
    • chết
    • (từ lóng) nhảy cỡn lên
  19. to lay (clap, set) somebody by the heels
    • bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai
  20. out at heels
    • rách gót (bít tất)
    • đi bít tất rách gót; ăn mặc nghèo nàn rách rưới
  21. to turn on one's heels
    • (xem) turn
  22. to turn up one's heels
    • chết
  23. under heel
    • bị giày xéo, sống dưới gót giày

ngoại động từ

  • đóng (gót giày); đan gót (bít tất)
  • theo sát gót
  • (thể dục,thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn)
  • (thể dục,thể thao) đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn)

nội động từ

  • giậm gót chân (khi nhảy múa)

nội động từ

  • (hàng hải) sự nghiêng đi (tàu thuỷ)