Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hếch
hếch hoác
hèm
hẻm
hen
hên
hèn
hèn hạ
hèn mạt
hèn mọn
hèn nhát
hèn yếu
hến
hẹn
hẹn hò
Hẹn người tới cửa vườn dâu
heo
heo hút
Heo may
hèo
hẻo lánh
héo
héo hắt
hẹp
hét
hết
hết hồn
hết lòng
hết sức
hếu
hếch
I. tt. Chếch ngược lên phía trên: mũi hếch. II. đgt. Đưa chếch ngược trở lên theo hướng trước mặt: hếch mặt hếch mắt nhìn.