Bàn phím:
Từ điển:
 
hay /hei/

danh từ

  • cỏ khô (cho súc vật ăn)
    • to make hay: dỡ cỏ để phơi khô

Idioms

  1. to hit the hay
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
  2. to look for a needle in a bottle (bundle) of hay
    • (xem) needle
  3. to make hay while the sun shines
    • (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ
  4. to make hay of
    • làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)
  5. not hay
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá

ngoại động từ

  • phơi khô (cỏ)
  • trồng cỏ (một mảnh đất)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô

nội động từ

  • dỡ cỏ phơi khô