Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hâm
ham
hâm hấp
ham mê
hâm mộ
ham muốn
hầm
hàm
Hàm đan
hàm hồ
Hàm Ly Long
hầm mỏ
Hầm Nhu
hàm số
hàm súc
Hàm Sư tử
hầm trú ẩn
Hàm Tử Quan
hẩm
hẩm hiu
hẩm hút tương rau
hãm
hãm hại
hám
hạm
hạm đội
han
hân hạnh
hân hoan
hàn
hâm
1 tt Hơi gàn: Cậu ta khó lấy vợ vì có tính hâm.
2 đgt Đun lại thức ăn cho nóng: Canh để phần nguội rồi, cần hâm lại.