Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hai lòng
Hai mươi bốn thảo
hai rằm
hai tiên
hài
hài cốt
hài hòa
hài hước
hài kịch
hài lòng
hài văn
hải âu
hải cảng
hải cẩu
hải đảo
hải đạo
hải đăng
hải đường là ngọn đông lân
hải hà
hải lưu
hải lý
Hải Nam
hải ngoại
hải phận
hải quan
hải quân
hải tần
hải tặc
Hải Triều
hải vị
hai lòng
tt, trgt Không trung thành, không thuỷ thung: Con người ăn ở hai lòng.