Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hờ hững
hở
hở cơ
hở hang
hở môi
hớ
hớ cạnh
hớ hênh
hơi
Hơi chính
Hơi đồng
hơi đồng
hơi hơi
hơi hướng
hơi men
hơi ngạt
hơi sức
hơi thiếu
hơi thở
hơi tử khí
hời
hời hợt
hởi
hỡi
hỡi ôi
hợi
hợm
hợm đời
hợm hĩnh
hợm mình
hờ hững
Chểnh mảng, không tha thiết, không chú ý: Trách lòng hờ hững với lòng, Lửa hương chốc để lạnh lùng bấy lâu (K).