Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hội viên
hội ý
hôm
hom
hom hem
hom hỏm
hôm kia
hôm kìa
hôm mai
hôm nay
hôm này
hôm nọ
hôm qua
hôm sau
hôm sớm
hôm tăm tạm ngộ
hôm xưa
hòm
hòm chân
hòm gian
hòm hòm
hòm phiếu
hòm rương
hòm siểng
hòm thư
hòm xe
hỏm
hõm
hóm
hóm hỉnh
hội viên
d. Người ở trong tổ chức của một hội; thành viên của một hội. Hội viên Hội phụ nữ. Nước hội viên của Liên Hợp Quốc.