Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hội kiến
hội kín
Hội long vân
hội nghị
hội ngộ
hội ngộ
hội ngộ chi kỳ
hội nguyên
hội quán
hội sở
hội tề
hội thẩm
hội thảo
hội thí
hội thiện
hội thoại
hội thương
hội trưởnc
hội trường
hội tụ
hội viên
hội ý
hôm
hom
hom hem
hom hỏm
hôm kia
hôm kìa
hôm mai
hôm nay
hội kiến
Nói những nhân vật quan trọng gặp nhau để trao đổi ý kiến: Hai chủ tịch đã hội kiến ở Hà Nội.