Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hội đồng
Hội gió mây
hội hè
hội họa
hội họp
hội kiến
hội kín
Hội long vân
hội nghị
hội ngộ
hội ngộ
hội ngộ chi kỳ
hội nguyên
hội quán
hội sở
hội tề
hội thẩm
hội thảo
hội thí
hội thiện
hội thoại
hội thương
hội trưởnc
hội trường
hội tụ
hội viên
hội ý
hôm
hom
hom hem
hội đồng
dt. Tổ chức những người được bầu hoặc được chỉ định để họp bàn và quyết định những việc nhất định nào đó: hội đồng nhân dân hội đồng khen thưởng và kỉ luật họp hội đồng chấm thi.