Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hổ thẹn
hổ trướng
hổ tướng
hỗ giá
hỗ huệ
hỗ trợ
hỗ tương
hố
hố tiêu
hố xí
Họ
hộ
họ
hộ bộ
hộ chiếu
Họ Đào Tể tướng Sơn Trung
Họ Đào vận bịch
Họ Đặng chết đói
hộ đê
hộ giá
họ hàng
họ Hoàng
hộ khẩu
hộ lại
hộ lý
hộ pháp
hộ phố
hộ sản
hộ sinh
hộ tang
hổ thẹn
t. Tự cảm thấy mình xấu xa, không xứng đáng (nói khái quát). Không hổ thẹn với cha ông. Hổ thẹn với lương tâm.