Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hồ tiêu
hồ tinh
Hồ trần
Hồ Việt nhất gia
Hồ Việt nhứt gia
Hồ Xuân Hương
Hồ Yết
hổ
hổ cốt
Hổ Đầu Tướng Quân
Hổ Họ Thôi
hổ khẩu
hổ lang
hổ lốn
hổ lửa
hổ mang
hổ ngươi
hổ phách
hổ phù
hổ phụ, lân nhi
hổ thẹn
hổ trướng
hổ tướng
hỗ giá
hỗ huệ
hỗ trợ
hỗ tương
hố
hố tiêu
hố xí
hồ tiêu
d. 1. Cây nhiệt đới, hột có vị cay và dùng làm gia vị. 2. Hột của cây nói trên.